Viêm khớp là tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và toàn bộ cơ thể. Do đó, người bệnh nên tham khảo Phác đồ điều trị viêm khớp gối của Bộ Y tế dưới đây để có biện pháp xử lý, điều trị và phòng ngừa hiệu quả nhất.
1. Điều trị các triệu chứng lâm sàng
Điều trị các biểu hiện lâm sàng nhằm giảm đau, có tác dụng chống viêm và duy trì khả năng vận động của bệnh nhân. Tuy nhiên, những loại thuốc này không làm thay đổi quá trình phát triển của bệnh.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID và CPC)
Một số loại thuốc chống viêm ức chế chọn lọc
Một số loại thuốc chống viêm ức chế chọn lọc COX2.
Những loại thuốc này được chỉ định chủ yếu để sử dụng lâu dài, ít tác dụng phụ nguy hiểm và ít tương tác với methotrexate. Một số loại thuốc chống viêm này là:
• Celecoxib: 200 mg một hoặc hai lần mỗi ngày.
• Etoricoxib: 60-90 mg x 1 lần/ngày.
• Meloxicam: 15 mg tiêm bắp hoặc uống 1 lần/ngày.
Một số thuốc chống viêm không chọn lọc:
• Diclofenac: sử dụng thuốc dưới dạng tiêm bắp hoặc uống. Sử dụng 75 mg mỗi lần hai lần mỗi ngày trong 3 đến 7 ngày liên tiếp. Sau đó giảm liều xuống 50 mg 2-3 lần một ngày trong 4-6 tuần. • Brexin (cyclodextrin + piroxicam): 2 mg uống mỗi ngày.
• Các NSAID khác: dùng liều tương tự.
Corticosteroids
Đây là loại thuốc được chỉ định sử dụng trong thời gian ngắn để cải thiện triệu chứng trong thời gian chờ thuốc điều trị viêm khớp phát huy tác dụng, các loại thuốc Corticoid thường dùng bao gồm prednisolone, methylprednisolone, Prednisone… Việc sử dụng corticosteroid để điều trị viêm khớp được chỉ định theo lịch trình sau đây.
• Thể vừa: 16-32 mg methylprednisolone hoặc tương đương. Người bệnh dùng ngày 1 lần vào lúc 8 giờ sáng sau khi ăn no.
• Thể nặng: Methylprednisolone 40 mg tiêm tĩnh mạch ngày 1 lần.
• Thể cấp tính, nặng, có thể đe dọa tính mạng: Thể này có các biến chứng như viêm mạch máu và các biểu hiện ngoài khớp. Bệnh nhân được tiêm tĩnh mạch methylprednisolone 500-1000 mg trong 35-40 phút mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp. Sau đó, bệnh nhân tuân theo liều lượng thông thường của họ và lặp lại hàng tháng nếu cần.
• Điều trị dài ngày: chỉ định cho các trường hợp nguy kịch, bệnh nhân lệ thuộc corticoid, hoặc bệnh nhân suy thận do dùng corticoid lâu ngày. Liều khởi đầu là 20 mg mỗi ngày uống lúc 8:00 sáng. Sau khi đáp ứng với liệu pháp lâm sàng và thử nghiệm, bắt đầu giảm liều dần dần và duy trì 5-8 mg mỗi ngày hoặc cách ngày. Bệnh nhân thường có thể ngừng dùng thuốc sau 6 đến 8 tuần, nếu được phép khi phương pháp điều trị cơ bản bắt đầu có hiệu quả.
2. Điều trị cơ bản bằng thuốc thấp khớp tác dụng chậm
Phác đồ điều trị viêm khớp gối mà bạn nên biết
Thuốc được sử dụng để làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Thuốc này nên dùng lâu dài và theo dõi các triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng trong quá trình điều trị.
Thể nhẹ và thông thường
• Bắt đầu dùng methotrexate với liều 10 mg mỗi tuần một lần. Tùy theo tác dụng và đáp ứng của thuốc mà duy trì và điều chỉnh liều cho phù hợp (khoảng 7,5-15 mg mỗi tuần, tối đa 20 mg).
• Bắt đầu dùng sulfasalazine với liều 500 mg mỗi ngày và tăng thêm 500 mg mỗi tuần để duy trì liều 1000 mg hai lần mỗi ngày.
• Sulfasalazine hoặc hydroxychloroquine cộng với methotrexate nếu đơn trị liệu không hiệu quả.
Thể nặng, kháng với DMARD cơ bản, không có tác dụng sau 6 tháng điều trị.
Chỉ định là điều trị kết hợp DMARDS và sinh học. Trước khi sử dụng dược phẩm sinh học, bệnh nhân cần được đánh giá bệnh lao, viêm gan, các chỉ số về chức năng gan, thận và mức độ hoạt động của bệnh (tốc độ lắng hồng cầu, HQA, DAS28, CRP). Điều trị kết hợp methotrexate và thuốc đối kháng interleukin-6 (tocilizumab): methotrexate 10–15 g mỗi tuần, tocilizumab 4–8 mg/kg thể trọng (khoảng 200–400 mg truyền tĩnh mạch hàng tháng). Ngoài ra, người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm đau nhức xương khớp methotrexate (10-15 mg mỗi tuần) kết hợp với một trong 4 loại thuốc kháng TNF-α:
• Etanercept 50 mg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
• Adalimumab 40 mg tiêm dưới da 2 tuần một lần.
• Golimumab 50 mg tiêm dưới da hàng tháng.
• Infliximab 2–3 mg/kg IV. Mỗi 4-8 tuần.
Bệnh nhân kết hợp methotrexate với thuốc chống tế bào lympho B (rituximab). Methotrexate (10 đến 15 mg mỗi tuần) cộng với rituximab 500 đến 1000 mg x 2 tiêm tĩnh mạch mỗi 2 tuần. Nếu cần thiết, khóa học có thể được lặp lại hàng năm.
>>> Xem thêm: TPCN: Bi-Jcare - Bổ Xương Khớp, Tăng Cường Sức Khỏe Xương Khớp - Lọ 60 viên
Sau 3 đến 6 tháng điều trị, nếu thuốc sinh học đầu tiên không hiệu quả, có thể xem xét sử dụng thuốc sinh học thứ hai. Tương tự, cân nhắc đến mũi thứ 3 nếu mũi thứ 2 không có kết quả sau 3-6 tháng điều trị.