google-site-verification=mKBcEwZTKcO8zs67kzoHJjvC9MPj5OQjPPbNq5msWHg
Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu. Nhiều người đặt câu hỏi: “Ung thư vú có phải do gene không?”. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú là do yếu tố di truyền, còn lại phần lớn liên quan đến môi trường, lối sống và các nguyên nhân khác. Việc hiểu rõ vai trò của gene trong bệnh này giúp mỗi người chủ động hơn trong việc tầm soát, phòng ngừa và điều trị.
I. Gene và vai trò trong sự phát triển bệnh ung thư vú
1. Các gene liên quan đến nguy cơ ung thư vú
Trong cơ thể, gene đóng vai trò như “bản thiết kế” điều khiển sự phát triển và sửa chữa của tế bào. Khi gene bị đột biến, quá trình kiểm soát này bị phá vỡ, từ đó dẫn đến nguy cơ phát triển ung thư.
Hai gene quan trọng nhất liên quan đến ung thư vú di truyền là BRCA1 và BRCA2. Ở trạng thái bình thường, các gene này tạo ra protein có nhiệm vụ sửa chữa DNA hư hỏng. Tuy nhiên, khi bị đột biến, chức năng sửa chữa bị suy giảm, dẫn đến tích lũy tổn thương DNA và làm tăng nguy cơ hình thành tế bào ung thư.
Theo thống kê, phụ nữ mang đột biến BRCA1 hoặc BRCA2 có nguy cơ tới 70% mắc ung thư vú trước tuổi 80. Ngoài ra, họ cũng có khả năng cao mắc ung thư buồng trứng và một số loại ung thư khác như ung thư tuyến tụy.
2. Nguy cơ theo giới tính và độ tuổi
Mặc dù ung thư vú chủ yếu gặp ở nữ giới, nam giới mang đột biến gene BRCA cũng không nằm ngoài nguy cơ. Dù tỷ lệ thấp hơn, nhưng nam giới có đột biến BRCA có khả năng mắc ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt hoặc ung thư tuyến tụy cao hơn bình thường.
Điều đặc biệt, phụ nữ mang gene đột biến thường được chẩn đoán mắc bệnh ở độ tuổi trẻ hơn và có nguy cơ bị ung thư ở cả hai bên vú. Đây là lý do nhiều người trong nhóm nguy cơ cao cần xét nghiệm và tầm soát từ sớm.
II. Yếu tố gia đình và nguy cơ di truyền
1. Ai có khả năng cao mắc ung thư vú do gene?
Khi trong gia đình có người mắc ung thư vú, đặc biệt là mẹ, chị em gái hoặc nhiều thành viên cùng mắc bệnh, nguy cơ của người phụ nữ trong gia đình đó sẽ tăng lên đáng kể. Những trường hợp này thường có liên quan trực tiếp đến đột biến BRCA1/BRCA2 hoặc một số gene khác ít phổ biến hơn.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh: mang gene đột biến không đồng nghĩa với việc chắc chắn sẽ bị bệnh, nhưng nguy cơ mắc ung thư sẽ cao hơn nhiều so với người bình thường.
2. Vai trò của sàng lọc sớm
Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú nên đi xét nghiệm di truyền để xác định có mang gene đột biến hay không. Việc tầm soát và phát hiện sớm không chỉ giúp điều trị kịp thời mà còn có thể áp dụng các biện pháp dự phòng như cắt bỏ tuyến vú dự phòng, theo dõi định kỳ hoặc thay đổi lối sống để giảm nguy cơ.
Khám sàng lọc định kỳ, kết hợp tư vấn di truyền, được coi là “chìa khóa vàng” trong quản lý sức khỏe cho nhóm nguy cơ cao.
III. Khi nào cần xét nghiệm gene BRCA và các đột biến khác?
1. Đối tượng cần xét nghiệm
Không phải tất cả phụ nữ mắc ung thư vú đều cần xét nghiệm di truyền. Tuy nhiên, có những nhóm đối tượng đặc biệt nên cân nhắc thực hiện, bao gồm:
Phụ nữ được chẩn đoán ung thư vú ở độ tuổi trẻ.
Người bị ung thư vú ba âm tính (triple-negative).
Người đã từng mắc ung thư vú thứ hai (không phải tái phát).
Người gốc Do Thái Ashkenazi – nhóm có tỷ lệ đột biến BRCA cao.
Nam giới mắc ung thư vú hoặc một số loại ung thư khác như tuyến tiền liệt, tuyến tụy.
2. Những nhóm có yếu tố gia đình nguy cơ cao
Ngoài các trường hợp trên, xét nghiệm di truyền còn khuyến nghị cho những người:
Có thành viên gia đình mang đột biến BRCA đã được xác định.
Có nhiều người thân mắc ung thư vú, đặc biệt ở độ tuổi trẻ.
Có thành viên nam trong gia đình mắc ung thư vú.
Có người thân mắc ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tụy, ung thư tuyến tiền liệt di căn.
Việc xét nghiệm không chỉ giúp cá nhân biết rõ nguy cơ mà còn giúp các thành viên khác trong gia đình có kế hoạch phòng ngừa phù hợp.
IV. Ý nghĩa của việc hiểu rõ di truyền trong ung thư vú
1. Chủ động trong tầm soát và phòng ngừa
Nhận biết được nguy cơ từ yếu tố di truyền giúp người bệnh và gia đình chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe. Người mang gene đột biến có thể lựa chọn:
Tầm soát sớm và thường xuyên bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp nhũ ảnh hoặc MRI.
Áp dụng phẫu thuật dự phòng trong trường hợp nguy cơ rất cao.
Thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt và sử dụng thuốc dự phòng theo chỉ định bác sĩ.
2. Lối sống và phòng ngừa cho mọi người
Dù có mang gene đột biến hay không, việc duy trì lối sống lành mạnh luôn đóng vai trò quan trọng trong giảm nguy cơ mắc bệnh. Các biện pháp bao gồm:
Ăn uống cân bằng, nhiều rau xanh, hạn chế rượu bia và thực phẩm chế biến sẵn.
Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần.
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm những thay đổi bất thường.
Điều này cho thấy: gene có thể làm tăng nguy cơ, nhưng cách sống mới là yếu tố then chốt quyết định khả năng mắc hoặc kiểm soát ung thư.
“Ung thư vú có phải do gene không?”, có thể khẳng định rằng: yếu tố gene chỉ chiếm khoảng 5–10% tổng số ca bệnh. Phần lớn các trường hợp ung thư vú xuất phát từ lối sống, môi trường và những yếu tố nguy cơ khác.
Hiểu rõ yếu tố di truyền mang lại lợi ích to lớn trong phòng ngừa, tầm soát và điều trị sớm. Tuy nhiên, ngay cả những người không mang đột biến gene cũng cần quan tâm đến sức khỏe, duy trì thói quen sống khoa học để giảm thiểu rủi ro.
Cuối cùng, thay vì chỉ lo lắng với câu hỏi “Ung thư vú có phải do gene không?”, mỗi người hãy biến kiến thức thành hành động, bằng việc sàng lọc đúng lúc, duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ, để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Giải pháp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng: Oncocess Rx
BNC Medipharm - CTY TNHH TMDV Y TẾ BÌNH NGHĨA
Đơn vị nhập khẩu và phân phối thực phẩm chức năng trực tiếp từ Mỹ, Canada độc quyền phân phối tại Việt Nam.
Hotline & zalo: 0965 745 615 & 0978 307 072 &096 880 5353
Website: https://bncmedipharm.com.vn/
Địa chỉ: Tầng 1 Tòa nơ 22 KĐT Pháp Vân, phường Yên Sở, Hà Nội