google-site-verification=mKBcEwZTKcO8zs67kzoHJjvC9MPj5OQjPPbNq5msWHg
Khó thở là một triệu chứng thường gặp và dễ bị xem nhẹ, nhất là khi xuất hiện trong lúc vận động, leo cầu thang hay làm việc nặng. Tuy nhiên, nếu tình trạng khó thở kéo dài hoặc xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi, người bệnh cần hết sức cảnh giác, bởi đó có thể là dấu hiệu sớm của bệnh lý tim mạch nguy hiểm, điển hình là hẹp van hai lá một nguyên nhân âm thầm nhưng phổ biến dẫn đến suy tim nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
I. Hiểu đúng về hẹp van hai lá
1. Hẹp van hai lá là gì?
Van hai lá đóng vai trò như một "cánh cửa" giữa nhĩ trái và thất trái của tim. Khi van bị hẹp, dòng máu giàu oxy từ phổi không thể đi xuống thất trái một cách dễ dàng. Điều này dẫn đến ứ đọng máu tại phổi, gây ra hiện tượng thiếu oxy máu, kéo theo một loạt triệu chứng và biến chứng nguy hiểm.
Khi diện tích mở van hai lá giảm xuống dưới 2 cm² (bình thường là 4–6 cm²), tim bắt đầu phải làm việc vất vả hơn để bơm máu, khiến người bệnh nhanh mệt, khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
2. Nguyên nhân gây hẹp van hai lá
Nguyên nhân phổ biến nhất là do thấp tim biến chứng của viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A, thường gặp ở trẻ từ 5–15 tuổi.
Nguyên nhân khác: Bẩm sinh, vôi hóa van tim do tuổi già, bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
Tại Việt Nam, do việc kiểm soát thấp tim chưa thật sự hiệu quả nên hẹp van hai lá vẫn là bệnh lý van tim phổ biến nhất.
II. Triệu chứng khó thở
1. Các dạng khó thở thường gặp ở người bệnh
Khó thở khi gắng sức: Đây là biểu hiện xuất hiện sớm nhất, thường bị nhầm lẫn với tình trạng mất sức, mệt mỏi do tuổi tác.
Khó thở về đêm, khó thở khi nằm: Người bệnh thường phải kê cao gối mới ngủ được, thậm chí tỉnh giấc vì cơn khó thở kịch phát.
Phù phổi cấp: Là biểu hiện nặng nhất, gây khó thở dữ dội, ho khạc bọt hồng, cần cấp cứu ngay vì đe dọa tính mạng.
2. Các triệu chứng đi kèm cần cảnh giác
Ho ra máu: Do vỡ tĩnh mạch phế quản.
Đánh trống ngực, hồi hộp: Do rối loạn nhịp tim.
Mệt mỏi, uể oải, đau ngực, khàn tiếng (giai đoạn muộn).
Viêm phế quản, viêm phổi tái phát nhiều lần.
Một số trường hợp, dấu hiệu đầu tiên có thể là tai biến mạch máu não, do huyết khối từ tim di chuyển lên não.
Những triệu chứng trên thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp thông thường, khiến bệnh diễn tiến âm thầm và trở nên nguy hiểm hơn.
III. Biến chứng nguy hiểm nếu hẹp van hai lá không được điều trị kịp thời
1. Biến chứng suy tim
Nếu hẹp van hai lá không được phát hiện sớm, áp lực trong tim trái tăng lên sẽ gây ứ đọng tuần hoàn phổi, rồi lan đến toàn cơ thể, khiến tim phải hoạt động quá tải dẫn đến suy tim.
Biểu hiện:
Khó thở ngày càng nặng
Phù chân, cổ trướng, gan to
Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng lao động
Suy tim là hậu quả nghiêm trọng, thường không thể hồi phục hoàn toàn, gây giảm chất lượng sống và rút ngắn tuổi thọ.
2. Biến chứng rung nhĩ và tắc mạch
Rung nhĩ là rối loạn nhịp tim phổ biến ở bệnh nhân hẹp van hai lá, khiến máu bị ứ đọng trong nhĩ trái.
Tình trạng này dễ hình thành huyết khối, có thể trôi theo dòng máu gây:
Đột quỵ (tắc mạch não)
Nhồi máu cơ tim
Tắc mạch chi, suy thận cấp
Nguy hiểm nhất là đột tử do tắc hoàn toàn van tim bởi cục máu đông quá lớn.
IV. Các phương pháp điều trị hẹp van hai lá
1. Điều trị nội khoa
Áp dụng cho giai đoạn sớm hoặc hỗ trợ trước phẫu thuật:
Thuốc lợi tiểu: Giảm ứ dịch, giảm khó thở.
Thuốc chẹn beta hoặc digitalis: Kiểm soát nhịp tim.
Thuốc chống đông: Ngăn hình thành huyết khối nếu có rung nhĩ.
Khuyến cáo: Hạn chế gắng sức, tránh nhiễm khuẩn, dự phòng thấp tim.
2. Nong van hai lá bằng bóng qua da
Là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, hiệu quả cao:
Bác sĩ đưa bóng từ tĩnh mạch đùi lên tim, bơm căng để mở rộng van hẹp.
Không cần mổ ngực, thời gian phục hồi nhanh.
Thường áp dụng cho bệnh nhân van chưa vôi hóa nặng, không có cục máu đông.
3. Phẫu thuật thay van hai lá
Áp dụng khi:
Không đủ điều kiện để nong van.
Van bị vôi hóa, dày dính nặng.
Có chống chỉ định với thủ thuật nội mạch.
Có hai loại van thay thế:
Van sinh học: Ít cần dùng thuốc chống đông, phù hợp người già.
Van cơ học: Độ bền cao, nhưng phải dùng thuốc chống đông suốt đời.
V. Khi nào cần đi khám chuyên khoa tim mạch?
1. Dấu hiệu không nên bỏ qua
Khó thở kéo dài không rõ nguyên nhân
Ho về đêm, mệt mỏi, giảm sức vận động
Có tiền sử thấp khớp, viêm họng liên cầu khuẩn
Xuất hiện triệu chứng tim mạch: hồi hộp, đánh trống ngực, đau ngực
2. Tầm soát định kỳ cho nhóm nguy cơ cao
Người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh
Người có tiền sử rung nhĩ, đột quỵ không rõ nguyên nhân
Người có người thân từng mắc bệnh tim
VI. Phòng ngừa bệnh hẹp van hai lá và biến chứng suy tim
1. Phòng bệnh từ nhỏ
Điều trị triệt để viêm họng do liên cầu (kháng sinh đúng liều, đúng thời gian).
Tiêm dự phòng thấp tim bằng benzathine penicillin nếu có tiền sử sốt thấp khớp.
2. Chế độ sống lành mạnh sau chẩn đoán
Giảm muối, ăn nhạt
Hạn chế gắng sức, tránh căng thẳng
Theo dõi tim mạch định kỳ, tuân thủ dùng thuốc
Hẹp van hai lá là một bệnh lý van tim phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Triệu chứng nổi bật nhất là khó thở, thường bị nhầm lẫn và bỏ qua ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành suy tim và gây ra các biến chứng nguy hiểm như rung nhĩ, đột quỵ, đột tử.
Việc phát hiện sớm, điều trị đúng và kiểm soát lâu dài là chìa khóa giúp người bệnh sống khỏe, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu khó thở kéo dài, hãy đến khám tại cơ sở chuyên khoa tim mạch để được kiểm tra và can thiệp sớm.
Giải pháp tăng cường sức khỏe tim mạch: Bi-Q10 max
BNC Medipharm - CTY TNHH TMDV Y TẾ BÌNH NGHĨA
Đơn vị nhập khẩu và phân phối thực phẩm chức năng trực tiếp từ Mỹ, Canada độc quyền phân phối tại Việt Nam.
Hotline & zalo: 0965 745 615 & 0978 307 072 &096 880 5353
Website: http://bncmedipharm.com.vn
Địa chỉ: Tầng 1 Tòa nơ 22 KĐT Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội